Bảng biểu phí thẻ tín dụng ngân hàng Sacombank, các loại phí bạn phải trả, phải biết về thẻ tín dụng của Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn. Các mức phí áp dụng cho thẻ chính và thẻ phụ phát hành phát hành bởi ngân hàng Sacombank. Biểu phí thẻ tín dụng Sacombank giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về các loại thẻ ở đây, còn nếu có nhu cầu làm thẻ tín dụng tại Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn vui lòng xem Hướng dẫn làm thẻ tín dụng tại ngân hàng Sacombank trực tuyến đơn giản và nhanh nhất.
Đơn vị tiền tệ: VND Biểu phí dưới này đã bao gồm VAT.
Nhóm khách hàng đặc thù | Family | Visa Classic | Visa Ladies First |
---|---|---|---|
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 200.000 | 299.000 | 299.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Không áp dụng | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 199.000 | 199.000 | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | Không áp dụng | 200.000 | 200.000 |
Lãi suất tháng | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí rút tiền mặt tại ATM ngân hàng khác | 1% (tối thiểu 10.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM khác | 2.000 | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | Không áp dụng | 2.95% | 2.95% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000 đồng) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | |
Phí cấp lại PIN giấy | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Nhóm khách hàng đặc thù | Visa Gold | Visa Platinum | Visa Platinum Cashback |
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 399.000 | 999.000 ( Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 999.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | 499.000 |
Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 ( Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 199.000 | 199.000 (Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
Lãi suất tháng | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank và ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM khác | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2.80% | 2.80% | 2.80% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) |
Phí cấp lại PIN giấy | 50.000 | 50.000 (Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Nhóm khách hàng đặc thù | Visa Signature | Visa Infinite | Visa Business Gold |
---|---|---|---|
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 1.499.000 (Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 19.999.000 | 199.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | Không phát sinh dịch vụ này | Không phát sinh dịch vụ này |
Phí thay thế thẻ | 149.000 (Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 500.000 | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 299.000 (Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp) | 500.000 | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | Không phát sinh dịch vụ này | Không phát sinh dịch vụ này | 200.000 |
Lãi suất tháng | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% | ~ 1.83% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) |
Phí rút tiền mặt tại ATM ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM khác | 8.000 | Miễn phí | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 4% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) Chủ thẻ (là khách hàng lần đầu mở thẻ tín dụng Sacombank Visa Infinite) được miễn phí chậm thanh toán (dư nợ thẻ tín dụng) cho kỳ thông báo giao dịch đầu tiên kể từ ngày kích hoạt thẻ | 3% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 200.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075%/ ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2.6% | 2.1% | 2% số tiền giao dịch |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) |
Phí cấp lại PIN giấy | Miễn phí | Miễn phí | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | Miễn phí | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt | 100.000 | Miễn phí | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | Không áp dụng | Không áp dụng | Miễn phí |
Nhóm khách hàng đặc thù | Visa Corporate Platinum | World Mastercard | Mastercard Gold |
---|---|---|---|
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 499.000 | 1.499.000 Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 399.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | |
Phí thay thế thẻ | 99.000 | 149.000 Miễn phí với chủ thẻ là khách hàng của Dịch Vụ Ngân Hàng Cao Cấp | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 199.000 | 299.000 | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | Không phát sinh dịch vụ này | 200.000 |
Lãi suất tháng | ~ 1,83% | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 4% (tối thiểu 60.000 vnd) | 4% (tối thiểu 60.000 vnd) |
Phí rút tiền mặt tại ATM ngân hàng khác | 2% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000) | 4% (tối thiểu 60.000 vnd) | 4% (tối thiểu 60.000 vnd) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM khác | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 3% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 200.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 1.000.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075%/ ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075%/ ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075%/ ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2% số tiền giao dịch | 2.6% | 2.8% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) |
Phí cấp lại PIN giấy | 50.000 | Miễn phí | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 ( Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | Miễn phí | Không áp dụng | Không áp dụng |
Nhóm khách hàng đặc thù | Mastercard Classic | UnionPay | JCB Ultimate |
---|---|---|---|
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 299.000 | 299.000 | 1.699.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 199.000 | 199.000 | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 | 200.000 |
Lãi suất tháng | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí rút tiền mặt tại ATM ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM khác | 8.000 | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Miễn phí | Miễn phí | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2.95% | 2.95% | 2.60% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) |
Phí cấp lại PIN giấy | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt | 100.000 | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | Không áp dụng | Không áp dụng | Không áp dụng |
Nhóm khách hàng đặc thù | JCB Gold | JCB Classic |
---|---|---|
Phí phát hành | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thường niên thẻ chính | 399.000 | 299.000 |
Phí thường niên thẻ phụ | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay thế thẻ | 99.000 | 99.000 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | 199.000 | 199.000 |
Phí thay đổi loại thẻ | 200.000 | 200.000 |
Lãi suất tháng | 1.6%-2.5% | 1.6%-2.5% |
Phí nộp tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Phí rút tiền mặt tại ATM ngân hàng khác | 4% (tối thiểu 60.000) | 4% (tối thiểu 60.000) |
Phí tra cứu số dư tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Phí tra cứu số dư tại ATM ngân hàng khác | 8.000 | 8.000 |
Phí tra cứu giao dịch tại ATM Sacombank | Miễn phí | Miễn phí |
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 100.000 | Miễn phí |
Phí chậm thanh toán | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) | 6% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 80.000) |
Khoản thanh toán tối thiểu | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng | 5% dư nợ cuối kỳ (≥ 100.000) cộng với khoản nợ quá hạn & khoản vượt hạn mức tín dụng |
Phí vượt hạn mức | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) | 0.075% / ngày (tối thiểu 50.000) |
Phí chuyển đổi ngoại tệ | 2.8% | 2.95% |
Phí xử lý giao dịch nước ngoài (Áp dụng cho các giao dịch thanh toán) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) | 0.8%/giao dịch (tối thiểu 2.000) |
Phí cấp lại PIN giấy | 50.000 | 50.000 |
Phí khiếu nại sai | 100.000 | 100.000 |
Phí dịch vụ đặc biệt | 100.000 | 100.000 |
Phí nhận chuyển khoản từ nước ngoài, quy đổi VND, báo có vào thẻ | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) | 0.05% (Tối thiểu 55.000 – Tối đa 4.400.000) |
Phí gửi TBGD qua đường bưu điện/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 | 50.000 |
Phí cấp lại TBGD qua email từ kỳ thứ 7/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại TBGD bản giấy/thẻ/kỳ TBGD | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) | 50.000 (Áp dụng các kỳ TBGD trong vòng 12 tháng gần nhất kể từ thời điểm khách hàng yêu cầu) |
Phí cấp lại bản sao hóa đơn giao dịch | Không áp dụng | Không áp dụng |
Các từ viết tắt: TBGD: Thông báo giao dịch. ATM: là một loại máy rút tiền. VAT: Thuế giá trị gia tăng.