Danh sách biểu phí thẻ tín dụng Vpbank mới nhất cập nhật liên tục của các loại thẻ tín dụng: No.1; MC2; Lady; StepUp ;Titanium Cashback; Platinum Loyalty; VNA VPBank; Platinum Cashback/ Platinum Travel; Mobifone – VPBank Classic; Mobifone – VPBank Titanium; Mobifone – VPBank Platinum; Diamond World/ Diamond Word Lady; Priority Platinum / VNA-VPBank Priority Platinum.

Biểu phí thẻ tín dụng Vpbank sẽ giúp các bạn so sánh và lựa chọn làm thẻ credit card vpbank nào dễ dàng hơn.
Thẻ tín dụng vpbank biểu phí này được phát hành dành cho cá nhân của Vietnam Prosperity Joint‑Stock Commercial Bank có hiệu lực từ ngày kể từ ngày 20/09/2019.
Các bạn xem đầy đủ bằng cách vuốt sang bên trái trên màn hình cảm ứng hoặc cuốn xuống dưới sẽ thấy thanh cuốn sang trái.
BIỂU PHÍ THẺ TÍN DỤNG – KHỐI KHCH | |||||||||||||
No.1 |
MC2 |
Lady |
StepUp |
Titanium Cashback |
Platinum Loyalty |
VNA VPBank |
Platinum Cashback/ Platinum Travel |
Mobifone – VPBank Classic |
Mobifone – VPBank Titanium |
Mobifone – VPBank Platinum | Diamond World/ Diamond
Word Lady | Priority Platinum / VNA-VPBank Priority Platinum | |
1. Phí phát hành thẻ | Không thu phí | 1.000.000 VND | Không thu phí | ||||||||||
2. Phí thường niên | |||||||||||||
2.1 Thẻ chính | 150.000 VND | 299.000 VND | 499.000 VND | 499.000 VND | 499.000 VND | 699.000 VND | 899.000 VND | 899.000 VND | 299.000 VND | 499.000 VND | 699.000 VND | Không thu phí |
Không thu phí |
2.2 Thẻ phụ | Không thu phí | 150.000 VND | Không thu phí | 200.000 VND | 200.000 VND(*) | 250.000 VND | Không thu phí | 250.000 VND(*) | 150.000 VND | 200.000 VND | 250.000 VND | Không thu phí | |
3. Phí thanh lý/ tất toán thẻ | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | |||||||
4. Phí phát hành lại thẻ bị mất | 200.000 VND | 200.000 VND | 200.000 VND | 200.000 VND | Không thu phí | Không thu phí | |||||||
5. Thay đổi hạng thẻ hoặc loại thẻ | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | Không thu phí | Không thu phí | |||||||
6. Cấp lại PIN | 30.000 VND | 30.000 VND | 30.000 VND | 30.000 VND | Không thu phí | Không thu phí | |||||||
7. Phí thay thế thẻ do hư hỏng | 150.000 VND | 150.000 VND | 150.000 VND | 150.000 VND | Không thu phí | 150.000 VND | |||||||
8. Phí thay thế (do hết hạn) | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | |||||||
9. Xác nhận tài khoản theo yêu cầu | 50.000 VND | 50.000 VND | 50.000 VND | 50.000 VND |
Không thu phí |
Không thu phí | |||||||
10. Phí thay đổi hạn mức tín dụng | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | |||||||||
11. Phí thay đổi loại tài sản đảm bảo | Không thu phí | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | Không thu phí | Không thu phí | 100.000 VND | ||||||
12. Phí trả chậm |
5% (TT: 149.000 VND, TĐ: 999.000 VND) |
5%(TT: 199.000 VND, TĐ: 999.000 VND) |
5% (TT: 249.000 VND, TĐ: 999.000 VND) | 5% (TT: 149.000
VND, TĐ: 999.000 VND) | 5%(TT: 199.000
VND, TĐ: 999.000 VND) | 5%(TT: 249.000
VND, TĐ: 999.000 VND) |
Không thu phí |
5% (TT: 249.000 VND, TĐ: 999.000 VND) | |||||
13. Cấp lại sao kê tài khoản, bản sao hóa đơn | |||||||||||||
a. Sao kê hằng tháng | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí | Không thu phí |
Không thu phí |
Không thu phí | |||||||
b. Cấp lại sao kê (nhận tại quầy) | 80.000 VND | 80.000 VND | 80.000 VND | 80.000 VND | |||||||||
c. Cấp lại sao kê qua bưu điện (bao gồm phí chuyển phát ) | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | |||||||||
d. Phí yêu cầu bản sao hóa đơn | 80.000 VND/ Hóa đơn | 80.000 VND/ Hóa đơn | 80.000 VND/ Hóa đơn | 80.000 VND/ hóa đơn | |||||||||
14. Tra soát (thu trong trường hợp kiếu nại sai) | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | 100.000 VND | |||||||||
15. Phí ứng trước tiền mặt (trên mỗi giao dịch) | 0% | 4% (TT: 100.000 VND) | 4% (TT: 100.000 VND) | 4% (TT: 100.000 VND) | 0% | 4% (TT: 100.000 VND) | 4% (TT: 100.000 VND) | 4% (TT: 100.000 VND) | |||||
16. Phí giao dịch ngoại tệ | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | 2,5% giá trị giao dịch | 3% giá trị giao dịch | |||||||
17. Phí giao dịch nội tệ tại các điểm thanh toán quốc tế | 1%/giao dịch | 1%/giao dịch | 1%/giao dịch | 1%/giao dịch | 1%/giao dịch | 1%/giao dịch | |||||||
18. Phí quản lý hạn mức tín dụng tăng thêm của thẻ tín dụng (tháng) | 4% trên tổng hạn mức tín dụng tăng thêm |
4% trên tổng hạn mức tín dụng tăng thêm |
4% trên tổng hạn mức tín dụng tăng thêm |
4% trên tổng hạn mức tín dụng tăng thêm |
Không thu phí | 4% trên tổng hạn mức tín dụng tăng thêm | |||||||
Lưu ý:
Biểu phí này chưa bao gồm VAT (10%)
– TT: TốI thiểu, TĐ: Tối đa.
– Các khoản phí, dịch vụ và các chi phí khác đã thu theo biểu phí này sẽ không được hoàn lại trong trường hợp khách hàng yêu cầu huỷ giao dịch.
– Phí dịch vụ được thu từng lần ngay sau khi phát sinh giao dịch hoặc thu gộp 1 lần sau khi kết thúc toàn bộ dịch vụ tuỳ thuộc vào loại dịch vụ đó.
– Biểu phí dịch vụ KHCN không bao gồm Biểu phí tín dụng và biểu phí của các sản phẩm/dịch vụ đặc thù được VPBank phát hành theo quy định từng thời kỳ.
(1), (2) Miễn phí phát hành lại thẻ lần đầu chỉ áp dụng cho thẻ có phát sinh giao dịch trong vòng 6 tháng gần nhất.
– (*) Phí phát hành thẻ World/World chỉ áp dụng cho KH thường, không áp dụng cho KH ưu tiên.
– (**) Miễn phí thường niên thẻ phụ năm đầu tiên cho thẻ Platinum Cashback, Titanium Cashback, Platinum Travel
– Đối KHUT sở hữu thẻ tín dụng VPBank Platinum Priority và VNA-VPBank Platinum.
Priority bị chấm dức quyền lợi thì sẽ áp dụng theo biểu phí của thẻ Platinum Loyalty và VNA Platinum hiện tại.